Characters remaining: 500/500
Translation

ống phóng

Academic
Friendly

Từ "ống phóng" trong tiếng Việt có nghĩamột thiết bị hoặc dụng cụ được dùng để phóng một vật đó đi xa. Từ "ống" có thể hiểu một hình trụ rỗng, trong khi "phóng" có nghĩađẩy hoặc ném một vật ra xa. vậy, "ống phóng" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phóng tên lửa, đạn dược hoặc những vật thể khác.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trong lĩnh vực quân sự: "ống phóng" thường được dùng để chỉ thiết bị phóng tên lửa hoặc đạn. dụ: "Quân đội đã sử dụng ống phóng tên lửa để tấn công mục tiêu."

  2. Trong lĩnh vực thể thao: "ống phóng" cũng có thể được dùng trong các môn thể thao như bắn súng hay bắn cung, nơi thiết bị để phóng tên hoặc đạn ra xa. dụ: "Vận động viên đã sử dụng ống phóng để đạt được thành tích cao trong cuộc thi."

  3. Trong hoạt động giải trí: "ống phóng" có thể được hiểu dụng cụ để phóng pháo hoặc những vật khác trong các dịp lễ hội. dụ: "Chúng tôi đã chuẩn bị ống phóng để bắn pháo trong đêm giao thừa."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ống nhổ: dụng cụ dùng để nhổ nước bọt hoặc các chất lỏng khác, nhưng không có nghĩa tương tự với "ống phóng".
  • Ống dẫn: Có thể hiểu ống dùng để dẫn nước hoặc không khí, cũng không phải từ đồng nghĩa nhưng liên quan đến hình dạng "ống".
Các biến thể:

Trong một số trường hợp, "ống phóng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "ống phóng tên lửa" hay "ống phóng đạn".

  1. Nh. ống nhổ.

Comments and discussion on the word "ống phóng"